Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphinx


[sphinx]
danh từ giống đực
(thân mật) nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người)
tượng nhân sư (ở Ai cập)
(nghĩa bóng) người khó hiểu; người thâm hiểm
người hay đặt câu đố
(động vật học) bướm sư tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.