|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphère
![](img/dict/02C013DD.png) | [sphère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt cầu; hình cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phạm vi; lÄ©nh vá»±c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sphère d'action | | phạm vi hoạt Ä‘á»™ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sphère d'influence | | phạm vi ảnh hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sphère de la politique | | lÄ©nh vá»±c chÃnh trị | | ![](img/dict/809C2811.png) | sphère céleste | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiên cầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | sphère terrestre | | ![](img/dict/633CF640.png) | địa cầu |
|
|
|
|