spicy
spicy | ['spaisi] |  | tính từ | |  | có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị | |  | kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn | |  | spicy story | | chuyện tục | |  | bảnh bao, hào nhoáng |
/'spaisi/
tính từ
có bỏ gia vị
hóm hỉnh, dí dỏm; tục spicy story chuyện tục; chuyện tiếu lâm
bảnh bao, hào nhoáng
|
|