spiel
spiel | [∫pi:l] | | danh từ | | | (thông tục) bài diễn văn, bài nói; bài thanh minh (với ý định thuyết phục ai hoặc để xin lỗi) | | | câu chuyện (có tính dụ dỗ) | | ngoại động từ | | | (thông tục) kể tuôn ra (chuyện) |
/spi:l/
danh từ (từ lóng) bài diễn văn, bài nói câu chuyện
nội động từ (từ lóng) diễn thuyết nói chuyện
ngoại động từ (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)
|
|