spindle
spindle | ['spindl] | | nội động từ | | | mọc thẳng lên, mọc vút lên | | ngoại động từ | | | làm thành hình con suốt | | | lắp con suốt | | danh từ | | | con suốt (để xe chỉ); trục quay | | | xương sống (người, động vật) |
(kỹ thuật) trục
/'spindl/
nội động từ mọc thẳng lên, mọc vút lên
ngoại động từ làm thành hình con suốt lắp con suối
|
|