spindling
spindling | ['spindliη] |  | danh từ | |  | người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh |  | tính từ (như) spindly | |  | dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu | |  | a few spindling plants | | một ít cây mảnh khảnh |
/'spindliɳ/
danh từ
người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh
tính từ (spindly) /'spindli/
thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
|
|