spininess
spininess | ['spaininis] |  | danh từ | |  | tình trạng có nhiều gai | |  | (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề) |
/'spaininis/
danh từ
tình trạng có nhiều gai
(nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề)
|
|