Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spiral


[spiral]
tính từ
xoắn ốc, xoắn
Ligament spiral
(giải phẫu) dây chằng xoắn
danh từ giống đực
lò-xo xoắn ốc (trong đồng hồ)
(y học) băng xoắn ốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.