spiritualize
spiritualize | ['spirit∫uəlaiz] | | Cách viết khác: | | spiritualise | | ['spirit∫uəlaiz] | | ngoại động từ | | | tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần | | | đề cao, nâng cao | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động |
/'spiritjuəlaiz/ (spiritualise) /'spiritjuəlaiz/
ngoại động từ tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần đề cao, nâng cao (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động
|
|