|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spirituellement
| [spirituellement] | | phó từ | | | về mặt tinh thần | | | Matériellement et spirituellement | | về mặt vật chất và về mặt tinh thần | | | dí dỏm, hóm hỉnh | | | Répondre spirituellement | | trả lời dí dỏm | | phản nghĩa Charnellement, corporellement, matériellement. |
|
|
|
|