splendent
splendent | ['splendənt] |  | tính từ | |  | lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ |
/'splendənt/
tính từ
lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ
|
|