splurge
splurge | [splə:dʒ] | | danh từ | | | sự phô trương ầm ĩ, sự phô trương rầm rộ; sự cố gắng phô trương (nhằm thu hút sự chú ý) | | | make a splurge | | phô trương để loè người | | | sự phung phí tiền bạc, sự tiêu tiền thoải mái | | nội động từ | | | phổ trương rầm rộ, phô trương ầm ĩ; cố gắng để phổ trương | | ngoại động từ | | | tiêu (tiền) một cách thoải mái, phung phí |
/splə:dʤ/
danh từ (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương
nội động từ (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương
|
|