|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spontaneity
spontaneity![](img/dict/02C013DD.png) | [,spɔntə'neiəti] | | Cách viết khác: | | spontaneousness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [spɔn'teiniəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tự động, tính tự ý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất tự phát, tính tự sinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thanh thoát, tính tự nhiên, tính không ép buộc, tính không gò bó, tính không ngượng ngập (văn,,) |
/,spɔntə'ni:iti/ (spontaneousness) /spɔn'teinjəsnis/
danh từ
tính tự động, tính tự ý
tính tự phát, tính tự sinh
tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)
|
|
|
|