sprinkling
sprinkling | ['spriηkliη] | | danh từ | | | sự rải rác, sự lác đác | | | a sprinkling of houses | | nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà | | | (+ of) một khối lượng nhỏ, một số lượng nhỏ; một ít | | | a sprinkling of knowledge | | một ít kiến thức | | | a sprinkling of rain | | cơn mưa lắc rắc |
/'spriɳkliɳ/
danh từ sự rải, sự rắc a sprinkling of houses nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà một ít a sprinkling of knowledge một ít kiến thức
|
|