sprint
sprint | [sprint] | | danh từ | | | sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút | | | sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút.. | | nội động từ | | | chạy nước rút, chạy hết tốc lực | | | she sprinted the length of the road | | cô ấy đã mở hết tốc lực suốt quãng đường |
/sprint/
danh từ sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút
động từ chạy nước rút, chạy hết tốc lực
|
|