spunk
spunk | [spʌηk] | | danh từ | | | (thông tục) sự gan dạ | | | (thông tục) khí thế; tinh thần | | | sự tức giận, sự nổi giận | | | (từ lóng) tinh dịch | | nội động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùng đùng nổi giận |
/spʌɳk/
danh từ (thông tục) sự gan dạ khí thế; tinh thần sự tức giận, sự nổi giận
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùng đùng nổi giận
|
|