 | ['spʌtə] |
| Cách viết khác: |
| splutter |
 | ['splʌtə] |
 | danh từ |
|  | sự thổi phì phì, sự thổi phù phù |
|  | sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp |
|  | tiếng kêu xèo xèo |
|  | the candle gave a few faint sputters and then went out |
| ngọn nến xèo xèo một tý yếu ớt rồi tắt dần |
 | nội động từ |
|  | nói lắp bắp, nói líu lưỡi; nói ấp úng |
|  | to sputter at somebody |
| nói lắp bắp với ai |
|  | xoàn xoạt, xèo xèo |
|  | pen sputters on the paper |
| bút viết xoàn xoạt trên giấy |
|  | tạo ra một loạt âm thanh khục khặt, lốp bốp |
|  | the engine sputtered feebly for a while and then stopped |
| chiếc máy nổ khục khặt yếu ớt một lúc rồi ngừng hẳn |
 | ngoại động từ |
|  | thổi phì phì, thổi phù phù |
|  | nói lắp bắp |