Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécialiste


[spécialiste]
tính từ
chuyên môn, chuyên khoa
Médecin spécialiste
thầy thuốc chuyên khoa
danh từ
nhà chuyên môn, chuyên gia
Spécialiste de la physique nucléaire
chuyên gia vỠvật lý hạt nhân
thầy thuốc chuyên khoa
Spécialiste des maladies nerveuses
thầy thuốc chuyên khoa vỠbệnh thần kinh
(thân mật) ngÆ°á»i chuyên môn (làm gì)
Spécialiste de la contrebande
ngÆ°á»i chuyên môn buôn lậu
phản nghĩa Amateur.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.