squalid
squalid | [skwɔlid] | | tính từ | | | dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ | | | squalid housing | | nhà ở bẩn thỉu | | | đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức | | | a squalid tale of greed and corruption | | một câu chuyện bẩn thỉu về tính tham lam và tham nhũng |
/skwɔlid/
tính từ dơ dáy, bẩn thỉu nghèo khổ
|
|