squeaky
squeaky | ['skwi:ki] | | tính từ | | | chít chít (như) chuột kêu | | | cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt | | | a squeaky floor | | một cái sàn cọt kẹt | | | in a squeaky voice | | với một giọng the thé | | | squeaky clean | | sạch bong lên (tức là lau sách đến mức nó kêu xiên xiết) |
/'skwi:ki/
tính từ chít chít (như chuột kêu) cọt kẹt, cót két
|
|