|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
squelette
| [squelette] | | danh từ giống đực | | | bộ xương | | | Le squelette de la main | | bộ xương bàn tay | | | (thân mật) người gầy giơ xương | | | (nghĩa bóng) khung sườn | | | Squelette d'un navire | | sườn tàu | | | Le squelette d'une conférence | | cái sườn của bài nói chuyện |
|
|
|
|