|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squilgee
squilgee![](img/dict/02C013DD.png) | ['skwildʒi:] | | Cách viết khác: | | squeegee | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['skwi:dʒi:;,skwi:'dʒi:] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như squeegee |
/'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/
danh từ
chổi cao su (quét sàn tàu)
ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
ngoại động từ
quét bằng chổ cao su
lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
|
|
|
|