Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabilisateur


[stabilisateur]
tính từ
(làm) ổn định
Influence stabilisatrice
tác dụng ổn định
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ ổn định
(hoá học) chất ổn định
(hàng không) cánh đuôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.