Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabilisation


[stabilisation]
danh từ giống cái
sự (làm) ổn định
Stabilisation ses prix
sự ổn định giá cả
Plan de stabilisation
kế hoạch (làm) ổn định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.