stable-boy
stable-boy | ['steibl'bɔi] | | Cách viết khác: | | stable-lad | | ['steibl'læd] | | danh từ | | | người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa |
/'steiblbɔi/ (stable-man) /'steiblmən/ man) /'steiblmən/
danh từ người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa
|
|