Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
staccato


[staccato]
phó từ
(âm nhạc) ngắt âm
danh từ giống đực
(âm nhạc) lối ngắt âm
(âm nhạc) đoạn ngắt âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.