Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stade


[stade]
danh từ giống đực
sân vận động
Un stade de dix mille places
sân vận động mười nghìn chỗ
giai đoạn
Les principaux stades d'une évolution
những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển
(sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.