![](img/dict/02C013DD.png) | ['stægə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều staggers |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) sự chóng mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) (như) blind staggers |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lảo đảo, loạng choạng (vì mang cái gì nặng..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | do dự, chần chừ, phân vân; dao động |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng váng; làm bối rối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a staggering blow |
| một cú đấm choáng người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm do dự, làm phân vân; làm dao động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be staggered by a question |
| bị câu hỏi làm phân vân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau; xếp xen kẽ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to staggered office houses |
| các giờ làm việc xếp chệch nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to staggered the annual holidays |
| xếp xen kẽ các ngày nghỉ phép năm |