stagnant
stagnant | ['stægnənt] | | tính từ | | | ứ, tù, đọng (nước) | | | trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..) | | | business was stagnant last month | | công việc kinh doanh tháng trước bị trì trệ | | | mụ mẫm (trí óc) |
/'stægnənt/
tính từ ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù đình trệ, đình đốn mụ mẫm (trí óc)
|
|