Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagnant


[stagnant]
tính từ
tù, tù hãm
Eaux staganantes
nước tù
(nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn
L'état stagnant du commerce
tình trạng đình đốn của thương nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.