|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagnation
![](img/dict/02C013DD.png) | [stagnation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng tù hãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stagnation des eaux | | tình trạng nước tù hãm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tình trạng đình đốn, tình trạng đình trệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stagnation de l'industrie | | tình trạng công nghiệp đình đốn |
|
|
|
|