Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
station


[station]
danh từ giống cái
tư thế
Station verticale
tư thế đứng
sự dừng lại
Faire une longue station devant une librairie
dừng lại lâu trước một cửa hàng sách
bến
Station d'autobus
bến xe buýt
(đường sắt) ga xép
Le train s'arrête à la station
tàu đỗ ở ga xép
trạm
Station d'altitude
nơi nghỉ trên núi cao
Station d'observation
trạm quan sát
Station de recherche
trạm nghiên cứu
Station d'émission
trạm phát sóng
Station spatiale
trạm không gian
(sinh vật học) nơi ở (của động vật, thực vật)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.