Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stationnaire


[stationnaire]
tính từ
ở yên một chỗ
Barque stationnaire
thuyền ở yên một chỗ
không chuyển biến, không tiến triển, không đổi
Maladie stationnaire
bệnh không chuyển biến
danh từ giống đực
tàu tuần tra
(sử học) lính quân cảnh (cổ La Mã)
phản nghĩa Variable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.