statuary
statuary | ['stæt∫uəri] | | tính từ | | | (thuộc) tượng; để làm tượng | | | statuary marble | | cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng | | danh từ | | | sự nhiều tượng | | | a display of bronze statuary | | một sự trưng bày những tượng bằng đồng nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng |
/'stætjuəri/
tính từ (thuộc) tượng statuary marble cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
|
|