Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statue


[statue]
danh từ giống cái
tượng
(nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng
être droit comme une statue
đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ
être changé en statue de sel
sững sờ, đứng sững ra
đồng âm statut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.