statuesque
statuesque | [,stæt∫u'esk] | | tính từ | | | như tượng; như tượng gỗ | | | đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng ((thường) về một phụ nữ) | | | her statuesque figure | | hình dáng của bà ta đẹp như một pho tượng |
/,stætju'esk/
tính từ như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
|
|