|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statuesqueness
statuesqueness![](img/dict/02C013DD.png) | [,stæt∫u'esknis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giống như tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng |
/,stætju'esknis/
danh từ
sự giống như tượng; sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng
|
|
|
|