Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stature


[stature]
danh từ giống cái
vóc người; thân người
Il était court de stature
anh ta vóc người thấp
(nghĩa bóng) tầm vóc
C'est un écrivain d'une haute stature
đó là một nhà văn có tầm vóc lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.