Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statut


[statut]
danh từ giống đực
(số nhiều) điều lệ
Modifier les statuts d'une société
thay đổi điều lệ một hội
quy chế
Statut des fonctionnaires
quy chế công chức
cương vị xã hội
Statut de la femme mariée
cương vị xã hội của người đàn bà có chồng
phản nghĩa statue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.