statute
statute | ['stæt∫u:t] | | danh từ | | | đạo luật | | | decreed by statute | | quyết định theo luật | | | quy chế, chế độ | | | university statutes | | quy chế đại học | | | (kinh thánh) luật thánh |
/'stætju:t/
danh từ đạo luật quy chế, chế độ University statutes quy chế đại học (kinh thánh) luật thánh
|
|