stay-at-home
stay-at-home | ['stei ət'houm] | | tính từ | | | thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà | | danh từ | | | (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà |
/'steiəthoum/
tính từ thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà
danh từ người thường ở nhà, người ru rú xó nhà
|
|