stellular
stellular | ['steljulə] | | Cách viết khác: | | stellulate | | ['steljuleit] | | tính từ | | | hình sao, xoè ra như hình sao (như) stellate | | | có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao |
/'steljulə/ (stellulate) /'steljuleit/
tính từ (như) stellate có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao
|
|