stepping-stone
stepping-stone | ['stepiη'stoun] |  | danh từ | |  | đá kê bước | |  | tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...) | |  | (nghĩa bóng) bàn đạp; bước đi (biện pháp, giai đoạn phát triển hướng tới sự hoàn thành hoặc đạt được điều gì) | |  | a fist stepping-stone on the path to success | | bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công |
/'stepiɳstoun/
danh từ
tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)
(nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp
|
|