sterility
sterility | [stə'riləti] | | danh từ | | | sự cằn cỗi | | | sự vô sinh, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản | | | sự vô ích, sự không có kết quả | | | sự vô trùng |
/ste'riliti/
danh từ sự cằn cỗi sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản sự vô ích, sự không có kết quả
|
|