sticker![](img/dict/033BD97F.gif)
sticker
A sticker adheres (sticks) to things.![](img/dict/02C013DD.png) | ['stikə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chọc; dao chọc (tiết lợn...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gai, ngạnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người dán |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'stikə/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
![](images/green.png)
gai, ngạnh
![](images/green.png)
người dán
![](images/green.png)
nhãn có sẵn cồn dính
![](images/green.png)
người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa