![](img/dict/02C013DD.png) | ['stiki] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sticky fingers covered in jam |
| những ngón tay dính đầy mứt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sticky August afternoon |
| một buổi chiều nồm tháng tám |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be very sticky about something |
| làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to come to a sticky end |
| chết một cách rất đau đớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) có phần phản đối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sticky fingers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xu hướng ăn cắp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a sticky wicket |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tình huống khó giải quyết |