Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stigmate


[stigmate]
danh từ giống đực
(thực vật học) đầu nhuỵ
(động vật học) lỗ thở
vết sẹo, vết rỗ (đậu mùa)
(y học) dấu hiệu lâm sàng
Stigmates de la syphilis
dấu hiệu lâm sàng bệnh giang mai
(số nhiều, tôn giáo) dấu thần
(nghĩa bóng) vết ô nhục
Les stigmates du régime colonialiste
những vết ô nhục của chế độ thực dân
(sử học) dấu sắc nung (trên mình tội nhân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.