Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stigmatiser


[stigmatiser]
ngoại động từ
lên án
Stigmatiser la trahison
lên án sự phản bội
(y học) để lại sẹo; để lại vết tích
Maladie qui l'a stigmatisé
bệnh đã để lại vết tích cho nó
(sử học) đóng dấu sắt nung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.