|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stimulant
![](img/dict/02C013DD.png) | [stimulant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kích thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède stimulant | | thuốc kích thích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuyến khích, động viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paroles stimulantes | | những lời khuyến khích | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất kích thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le café est un stimulant | | cà-phê là một chất kích thích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khuyến khích, sự động viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce garçon a besoin d'un stimulant | | anh chàng ấy cần được động viên |
|
|
|
|