Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stock


[stock]
danh từ giống đực
khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ
Stock de laine
khối len sẵn có
Un petit stock de cigarettes
(thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
(thân mật) lô
J'en ai tout un stock
tôi có cả lô cái ấy
stock chromosomique
(sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội
stock d'or
trữ kim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.